Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pin-head




pin-head
['pinhed]
danh từ
đầu ghim, đầu đinh ghim
người ngu đần; vật rất nhỏ, vết rất nhỏ


/'pinhed/

danh từ
đầu ghim, đầu đinh ghim
(nghĩa bóng) vật nhỏ xíu

Related search result for "pin-head"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.