Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pily




pily
['paili]
tính từ
có lông tơ
mịn màng (nhung, thảm dệt...)


/'paili/

tính từ
có lông tơ
có tuyết (nhung, thảm dệt...)

Related search result for "pily"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.