|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pile
 | [pile] |  | danh từ giống cái | |  | chồng | |  | Pile d'assiettes | | chồng đĩa | |  | trụ | |  | Les piles d'un pont | | trụ cầu | |  | (điện học) pin | |  | thùng lọc bột giấy |  | danh từ giống cái | |  | mặt sấp (đồng tiền) |  | phó từ | |  | (thân mật) đúng | |  | Tomber pile | | đến đúng lúc; được đúng cái đang cần | |  | sững lại | |  | S'arrêter pile | | dừng sững lại |  | danh từ giống cái | |  | (thân mật) trận đòn | |  | Flanquer une pile à quelqu'un | | nện cho ai một trận | |  | (nghĩa rộng) sự thua thảm hại | |  | Recevoir une pile | | bị thua thảm hại |
|
|
|
|