|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pignon
 | [pignon] |  | danh từ giống đực | |  | đầu hồi nhà | |  | avoir pignon sur rue | |  | có riêng nhà ở | |  | có cửa hiệu ở mặt phố (nhà buôn) |  | danh từ giống đực | |  | (cơ khí, cơ học) bánh răng (nhỏ) pinhông | |  | (tiếng địa phương) (thực vật học) cây thông lọng | |  | hạt thông lọng |
|
|
|
|