Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pierrette




pierrette
Xem pierrot


/'piərou/

danh từ (danh từ giống cái pierrette)
vai hề kịch câm
nghệ sĩ hát rong

Related search result for "pierrette"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.