|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piecrust
piecrust | ['paikrʌst] |  | danh từ | |  | vỏ bánh pa-tê, vỏ bánh nướng |
/'paikrʌst/
danh từ
vỏ bánh pa-tê, vỏ bánh nướng !promises are like piecrust, made to the broken
lời hứa vốn sinh ra là để không được thực hiện
|
|
|
|