Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pidgin




pidgin
['pidʒin]
danh từ
ngôn ngữ đơn giản hoá, tiếng lai, tiếng bồi (để nói giữa những người thuộc nhiều nước)
pidgin English
tiếng Anh "bồi"
(thông tục) việc riêng (của ai), mối bận tâm (của ai)
that's not my pidgin
đó không phải là việc của tôi


/'pidʤin/

danh từ
pidgin English tiếng Anh "bồi"
(thông tục) việc riêng (của ai)
that's not my pidgin đó không phải là việc của tôi

Related search result for "pidgin"
  • Words contain "pidgin" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    giả cầy ba rọi

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.