Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
picklock




picklock
['pikld]
danh từ
thợ mở ổ khoá
kẻ nạy ổ khoá
cái nạy ổ khoá


/'pikld/

danh từ
thợ mở ổ khoá
kẻ nạy ổ khoá
cái nạy ổ khoá


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.