|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pianist
pianist | ['piənist] | | Cách viết khác: | | piano-player | | [pi'ænou,pleiə] | | danh từ | | | người chơi pianô, nghệ sĩ dương cầm | | | a famous concert pianist | | một nghệ sĩ dương cầm hoà tấu nổi tiếng |
/'pjænist/
danh từ ((cũng) piano-player) người chơi pianô, người biểu diễn pianô người biểu diễn pianô
|
|
|
|