|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phận
| état; condition | | | Phận tôi tớ | | condition de domestique | | | Phận làm người | | la condition humaine | | | sort; lot; partage | | | Phận hẩm | | triste partage; | | | Phận nó phải vậy | | c'est son lot | | | phận hẩm duyên ôi | | | triste destinée d'une jeune fille qui ne trouve pas de mari; | | | phận mỏng cánh chuồn | | | sort fragile; sort précaire |
|
|
|
|