Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phất


(thông tục) faire fortune rapidement; s'enrichir rapidement
appliquer du papier; recouvrir de papier
Phất quạt
appliquer du papier sur les brins d'un éventail
agiter
Phất cờ chào mừng phái đoàn
agiter le drapeau pour saluer une délégation
phân phất
(redoublement, sens atténué) agiter légèrement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.