Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phylogenetic




phylogenetic
[,failɔdʒi'neitik]
tính từ
(thuộc) phát sinh loài
(thuộc) hệ thống sinh


/,failədʤi'netik/

tính từ
(thuộc) phát sinh loài
hệ thống sinh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.