Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phyllopod




phyllopod
['filəpɔd]
tính từ
(động vật học) có chân lá
danh từ
(động vật học) loài chân lá


/'filəpɔd/

tính từ
(động vật học) có chân lá

danh từ
(động vật học) loài chân lá


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.