Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phoenician




phoenician
[fi'ni∫iən]
tính từ
(thuộc) xứ Phê-ni-xi
danh từ
người Phê-ni-xi
xứ Phê-ni-xi


/fi'niʃiən/

tính từ
(thuộc) xứ Phê-ni-xi

danh từ
người Phê-ni-xi
xứ Phê-ni-xi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.