Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phlogiston




phlogiston
[flɔ'dʒistən]
danh từ
yếu tố cháy, nhiên liệu


/flɔ'dʤistən/

danh từ
yếu tố cháy, nhiên liệu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.