Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
philatelist




philatelist
[fi'lætəlist]
danh từ
người sưu tầm tem, người chơi tem; chuyên gia về chơi tem


/fi'lætəlist/

danh từ
người sưu tầm tem, người chơi tem


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.