|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pharmacie
 | [pharmacie] |  | danh từ giống cái | |  | dược học | |  | Docteur en pharmacie | | tiến sĩ dược học | |  | Etudiant en pharmacie | | sinh viên ngành dược học | |  | Deuxième année de pharmacie | | (học) năm hai ngành dược học | |  | cửa hàng dược phẩm, cửa hàng thuốc | |  | Médicament vendu en pharmacie | | thuốc được bán ở cửa hàng thuốc | |  | thuốc, dược phẩm | |  | Acheter de la pharmacie | | mua thuốc | |  | Armoire à pharmacie | | tủ thuốc | |  | nghề dược | |  | hộp dược phẩm | |  | Pharmacie de voyage | | hộp dược phẩm du lịch |
|
|
|
|