Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pharisee




pharisee
['færisi:]
danh từ
(Pharisee) tín đồ giáo phái Fa-ri (rất chặc chẽ về giới luật)
người đạo đức giả; người giả dối; người rất hình thức


/'færisi:/

danh từ
tín đồ giáo phái Pha-ri
(Pharisee) người đạo đức giả; người giả dối; người rất hình thức

Related search result for "pharisee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.