Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
petuntse




petuntse
[pə'tjun:sə]
danh từ
đất trắng (để làm đồ sứ ở Trung quốc)


/pi'tuntsə/

danh từ
đất trắng (để làm đồ sứ ở Trung quốc)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.