Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pervious




pervious
['pə:viəs]
tính từ (+ to)
dễ thấm qua, xâm nhập được
sand is pervious to water
cát dễ bị nước thấm qua
(nghĩa bóng) dễ tiếp thu
to be pervious to reason
dễ tiếp thu lẽ phải


/'pə:vjəs/

tính từ ( to)
để lọt qua, để thấm qua
sand is pervious to water cát dễ bị nước thấm qua
(nghĩa bóng) dễ tiếp thu
to be pervious to reason dễ tiếp thu lẽ phải

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pervious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.