Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pertubative




pertubative
[pə'tə:bətiv]
tính từ
làm xôn xao, làm lo sợ; làm xáo trộn


/pə'tə:bətiv/

tính từ
làm đảo lộn, xáo trộn
làm xôn xao, làm xao xuyến, làm lo sợ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.