|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perspiratory
perspiratory | [pəs'paiərətəri] | | tính từ | | | đổ mồ hôi, toát mồ hôi | | | làm đổ mồ hôi, làm toát mồ hôi (thuốc...) |
/pəs'paiərətəri/
tính từ đổ mồ hôi, toát mồ hôi làm đổ mồ hôi, làm toát mồ hôi (thuốc...)
|
|
|
|