persevering
persevering | [,pə:si'viəriη] |  | tính từ | |  | kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí | |  | to be persevering in doing something | | kiên trì trong một việc gì | |  | persevering efforts | | các nổ lực kiên trì |
/,pə:si'viəriɳ/
tính từ
kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí to be persevering in doing something kiên trì trong một việc gì
|
|