Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
permute




permute
[pə'mju:t]
ngoại động từ
đổi trật tự của (cái gì); hoán vị



hoán vị đổi thứ tự

/pə'mju:t/

ngoại động từ
đổi trật tự (vị trí của, hoán vị)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "permute"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.