Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perky




perky
['pə:ki]
Cách viết khác:
perk
[pə:k]
tính từ so sánh
tươi tỉnh; đầy sức sống
he seems quite perky
anh ta có vẻ tươi tỉnh (mới hết bệnh)
tự đắc, vênh váo, ngạo mạn


/'pə:ki/

tính từ
tự đắc, vênh váo; xấc xược, ngạo mạn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "perky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.