Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peripatetic




peripatetic
[,peripə'tetik]
tính từ
đi rong; (nói về giáo viên) dạy ở nhiều trường và qua lại giữa các trường đó; lưu động
peripatetic music teachers visit the school regularly
các thầy dạy nhạc lưu động đến trường đều đặn
(triết học) (thuộc) triết lý của A-ri-xtốt; (thuộc) phái tiêu dao
danh từ (Peripateic)
người bán hàng rong, nhà buôn lưu động
(triết học) người theo triết lý của A-ri-xtốt, người theo phái tiêu dao


/,peripə'tetik/

tính từ (Peripateic)
(triết học) (thuộc) triết lý của A-ri-xtốt, (thuộc) phái tiêu dao
lưu động đi rong

danh từ (Peripateic)
(triết học) người theo triết lý của A-ri-xtốt, người theo phái tiêu dao
người bán hàng rong, nhà buôn lưu động

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "peripatetic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.