| [percée] |
| tÃnh từ giống cái |
| | xem percé |
| danh từ giống cái |
| | lối trổ |
| | Faire une percée à travers la forêt |
| trổ một lối qua rừng |
| | (kiến trúc) cá»a trổ (để lấy ánh sáng) |
| | sự đột phá phòng tuyến của địch |
| | (thể thao) sá»± chá»c thủng (hà ng phòng thủ của đối phÆ°Æ¡ng) |