Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
percolation




percolation
[,pə:kə'lei∫n]
danh từ
sự lọc; sự chảy qua; sự chiết ngâm
sự thấm qua (nước); sự tràn ra (thông tin, cảm xúc)



sự ngâm chiết

/,pə:kə'leiʃn/

danh từ
sự lọc qua, sự thấm qua; sự chiết ngâm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.