Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
penstock




penstock
['penstɔk]
danh từ
cửa cống
(kỹ thuật) đường ống chịu áp; ống dẫn nước có áp


/'penstɔk/

danh từ
cửa cống
(kỹ thuật) đường ống chịu áp; ống dẫn nước có áp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "penstock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.