|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pensionnaire
 | [pensionnaire] |  | danh từ | |  | khách trọ, khách ăn tháng | |  | học sinh nội trú | |  | người lĩnh tiền trợ cấp | |  | (sân khấu) diễn viên ăn lương cố định (không tham gia chia lãi của gánh hát) |  | danh từ giống cái | |  | (thân mật) cô gái ngây thơ, ngốc nghếch |
|
|
|
|