Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pen-feather




pen-feather
[,pen'feðə]
danh từ
lông cứng (ngỗng... để làm ngòi bút)


/'pen,feðə/

danh từ
lông cứng (ngỗng... để làm ngòi bút)

Related search result for "pen-feather"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.