Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pellicular




pellicular
[pi'likjulə]
tính từ
(thuộc) lớp da mỏng, (thuộc) màng mỏng; có da mỏng, có màng mỏng
(thuộc) phim (ảnh); có phim


/pi'likjulə/

tính từ
(thuộc) lớp da mỏng, (thuộc) màng mỏng; có da mỏng, có màng mỏng
(thuộc) phim (ảnh); có phim


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.