Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pelagian




pelagian
[pi'leidʒiən]
tính từ
thuộc biển sâu
danh từ
động vật biển sâu


/pi'leidʤiən/

tính từ
ở biển khơi

danh từ
động vật biển khơi; thực vật biển khơi

Related search result for "pelagian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.