Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peddling




peddling
['pedliη]
danh từ
nghề bán rong; nghề bán rao


/'pedliɳ/

danh từ
nghề bán rong, nghề bán rao

tính từ
nhỏ nhặt, lặt vặt

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.