patella 
patella | [pə'telə] |  | danh từ, số nhiều patellae | |  | (giải phẫu) xương bánh chè (ở đầu gối) | |  | (từ cổ,nghĩa cổ) La-mã cái xoong nhỏ, cái chảo nhỏ |
/pə'telə/
danh từ, số nhiều patellae /pə'teli:/
(giải phẫu) xương bánh chè (ở đầu gối)
(từ cổ,nghĩa cổ) La-mã cái xoong nhỏ, cái chảo nhỏ
|
|