Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
passivation




passivation
[,pæsi'vei∫n]
danh từ
(kỹ thuật) sự thụ động hoá
sự oxy hoá chống gỉ
sự rửa bằng axit


/,pæsi'veiʃn/

danh từ
(kỹ thuật) sự thụ động hoá
sự oxy hoá chống gỉ
sự rửa bằng axit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.