|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
passe-partout
 | [passe-partout] |  | danh từ giống đực (không đổi) | |  | chìa khoá vạn năng | |  | điều chung chung | |  | (nhiếp ảnh) khung cắt cảnh | |  | (kỹ thuật) cửa bản |  | tính từ (không đổi) | |  | đâu cũng hợp, dùng chỗ nào cũng được | |  | Une tenue passe-partout | | một bộ quần áo mặc nơi nào cũng hợp |
|
|
|
|