Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pasquinade




pasquinade
[,pæskwi'neid]
danh từ
bài phỉ báng, bài đả kích ((thường) dán nơi công cộng)


/,pæskwi'neid/

danh từ
bài phỉ báng, bài đả kích ((thường) dán nơi công cộng)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.