Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parturient




parturient
[,pɑ:'tjuriənt]
tính từ
sắp sinh nở, sắp sinh đẻ
(nghĩa bóng) sắp sáng tạo ra, sắp sáng tác ra (trí óc)


/pɑ:'tjuəriənt/

tính từ
sắp sinh nở, sắp sinh đẻ
(nghĩa bóng) sắp sáng tạo ra, sắp sáng tác ra (trí óc)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.