|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parturient
parturient | [,pɑ:'tjuriənt] |  | tính từ | |  | sắp sinh nở, sắp sinh đẻ | |  | (nghĩa bóng) sắp sáng tạo ra, sắp sáng tác ra (trí óc) |
/pɑ:'tjuəriənt/
tính từ
sắp sinh nở, sắp sinh đẻ
(nghĩa bóng) sắp sáng tạo ra, sắp sáng tác ra (trí óc)
|
|
|
|