participle
participle | ['pɑ:tisipl] |  | danh từ | |  | (ngôn ngữ học) phân từ, động tính từ | |  | past participle | | động tính từ quá khứ | |  | present participle | | động tính từ hiện tại |
/'pɑ:tsipl/
danh từ
(ngôn ngữ học) động tính từ past participle động tính từ quá khứ present participle động tính từ hiện tại
|
|