| [participer] |
| nội động từ |
| | dự, tham dự, tham gia |
| | Participer à un jeu |
| tham gia trò chơi |
| | Participer à une manifestation |
| tham gia một cuộc biểu tình |
| | chia sẻ |
| | Participer à la joie de quelqu'un |
| chia sẻ sự vui mừng của ai |
| | dự phần, đóng góp |
| | Participer aux frais d'un banquet |
| đóng góp vào phí tổn bữa tiệc |
| | Participer au succès de quelqu'un |
| đóng góp vào sự thành công của ai |
| | thuộc vào loại; mang tính chất của |
| | Le mulet participe de l'âne et du cheval |
| con la mang tính chất của lừa và của ngựa |
| phản nghĩa s'abstenir |