Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parochial




parochial
[pə'roukəl]
tính từ
(thuộc) xã; (thuộc) nhà thờ xứ, giáo xứ
(nghĩa bóng) có tính chất địa phương, hạn chế trong phạm vi địa phương nhỏ hẹp (công việc...); thiển cận
parochia school
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trường cấp 2 - 3 (của một tổ chức (tôn giáo))


/pə'roukjəl/

tính từ
(thuộc) xã; (thuộc) giáo khu
(nghĩa bóng) có tính chất địa phương, hạn chế trong phạm vi địa phương nhỏ hẹp (công việc...) !parochia school
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trường cấp 2 3 (của một tổ chức tôn giáo)

Related search result for "parochial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.