Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parmassus




parmassus
[pɑ:'mæsəs]
danh từ
(thần thoại,thần học) thi sơn, thi đàn (núi ở Hy-lạp, thờ thần Thơ)


/pɑ:'næsəs/

danh từ
(thần thoại,thần học) thi sơn, thi đàn (núi ở Hy-lạp, thờ thần Thơ)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.