| [parlé] |
| tÃnh từ |
| | nói |
| | L'anglais parlé et l'anglais écrit |
| tiếng Anh nói và tiếng Anh viết |
| | Journal parlé |
| báo nói, tin tức phát thanh hà ng ngà y |
| danh từ giống đực |
| | (sân khấu) (phần) nói |
| | Il y a du parlé et du chant |
| có nói và có hát |