Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parenchymal




parenchymal
[pə'reηkiməl]
tính từ
(sinh vật học) (thuộc) nhu mô
gồm nhu mô


/pə'reɳkiməl/

tính từ
(sinh vật học) (thuộc) nhu mô
gồm nhu mô


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.