|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parallélisme
 | [parallélisme] |  | danh từ giống đực | |  | tính song song, sự song song | |  | Parallélisme de deux plans | | sự song song của hai mặt phẳng | |  | (tâm lý học) thuyết song song |  | phản nghĩa Convergence, divergence. Rencontre, section |
|
|
|
|