|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
panoramique
 | [panoramique] |  | tính từ | |  | toàn cảnh | |  | Vue panoramique | | cảnh toàn cảnh | |  | écran panoramique | | màn ảnh rộng, màn ảnh đại vĩ tuyến | |  | voiture panoramique | |  | xe nhìn rộng tầm |  | danh từ giống đực | |  | (điện ảnh) cách quay toàn cảnh |
|
|
|
|