Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
panoramic




panoramic
[,pænə'ræmik]
tính từ
có tính cách bao quát; có tính chất toàn cảnh
panoramic view of a hill
toàn cảnh quả đồi


/,pænə'ræmik/

tính từ
có cảnh tầm rộng; có tính chất toàn cảnh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.