Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pancratium




pancratium
[pæn'krei∫iəm]
danh từ, số nhiều pancratia
(thể dục,thể thao) môn đô vật tự do ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp)


/pæn'kreiʃiəm/

danh từ
(thể dục,thể thao) môn đô vật tự do ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.