Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
palatin


[palatin]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) vòm miệng
Artère palatine
động mạch vòm miệng
(sử học) (thuộc) cung đình
école palatine
trường cung đình
comte palatin
(sử học) vương công (Đức)
danh từ giống đực
thẩm phán tối cao (Hung-ga-ri)
tỉnh trưởng (Ba Lan)
vương công (Đức)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.